TUFS faculty and students can log in by entering your own ID and password.
Anyone outside of TUFS can use JPLANG learning materials without logging in.
Click the button for Japanese level and the language of description you want to use in the box on the right.
ひとつ一つひとつMột cái, quả (cách đếm phổ biến nhất, hay được dùng để đếm các loại hoa quả, bàn ghế, v.v…)
ふたつ二つふたつHai cái
みっつ三つみっつBa cái
よっつ四つよっつBốn cái
いつつ五ついつつNăm cái
むっつ六つむっつSáu cái
ななつ七つななつBảy cái
やっつ八つやっつTám cái
ここのつ九つここのつChín cái
とお十とおMười cái
いくついくつMấy cái, mấy quả
なにか何かなにかCái gì đó
なにも何もなにもKhông… gì cả (cách nói phủ định sạch trơn)
だれもだれもKhông ai cả
だれかだれかNgười nào đó
ありますありますCó (chỉ sự tồn tại của vật)
いますいますCó (chỉ sự tồn tại của người, động vât)
ください下さいくださいXin hãy (dùng trong câu cầu khiến)
やすみます休みますやすみますNghỉ
いろいろないろいろなNhiều loại
しずかな静かなしずかなYên lặng
きれいなきれいなXinh đẹp
じょうぶな丈夫なじょうぶなKhỏe mạnh, bền, chắc
ひまなひまなCó thời gian rỗi
ひとりも(い)ません 一人も(い)ませんひとりもKhông có ai cả.
ぜんぶ全部ぜんぶTất cả, toàn bộ
おおぜいおおぜいNhiều (người)
すこしも(あり)ません少しも(あり)ませんすこしもChẳng có ít nào
ではではThế thì, vậy thì
いらっしゃいませ いらっしゃいませXin mời vào (dùng khi mời khách hàng)
1まい,2まい,3まい,4まい,5まい,6まい,7まい,8まい,9まい,10まい,なんまい 一枚、二枚、三枚、四枚、五枚、六枚、七枚、八枚、九枚、十枚、何枚いちまい、にまい、さんまい、よんまい、ごまい、ろくまい、ななまい、はちまい、きゅうまい、じゅうまい、なんまい(Đếm các loại mỏng dẹt như tờ báo, tờ giấy, tem, v.v…)
Một tờ (tấm), hai tờ, ba tờ, bốn tờ, năm tờ, sáu tờ, bảy tờ, tám tờ, chín tờ, mười tờ, một trăm tờ, mấy tờ
1だい,2だい,3だい,4だい,5だい,6だい,7だい,8だい,9だい,10だい,なんだい一台、二台、三台、四台、五台、六台、七台、八台、九台、十台、何台いちだい、にだい、さんだい、よんだい、ごだい、ろくだい、ななだい、はちだい、きゅうだい、じゅうだい、なんだい(Đếm các loại xe cộ, đồ điện tử, v.v…)
Một chiếc, hai chiếc, ba chiếc, bốn chiếc, năm chiếc, sáu chiếc, bảy chiếc, tám chiếc, chín chiếc, mười chiếc, một trăm chiếc, mấy chiếc
1さつ,2さつ,3さつ,4さつ,5さつ,6さつ,7さつ,8さつ,9さつ,10さつ,なんさつ一さつ、二さつ、三さつ、四さつ、五さつ、六さつ、七さつ、八さつ、九さつ、十さつ、何さついっさつ、にさつ、さんさつ、よんさつ、ごさつ、ろくさつ、ななさつ、はっさつ、きゅうさつ、じゅっさつ、なんさつ(Đếm các loại sách, vở, từ điển, v.v…)
Một cuốn (quyển), hai cuốn, ba cuốn, bốn cuốn, năm cuốn, sáu cuốn, bảy cuốn, tám cuốn, chín cuốn, mười cuốn, một trăm cuốn, mấy cuốn
1ぽん,2ほん,3ぼん,4ほん,5ほん,6ぽん,7ほん,8ぽん、,9ほん,10ぽん,なんぽん一本、二本、三本、四本、五本、六本、七本、八本、九本、十本、何本いっぽん、にほん、さんぼん、よんほん、ごほん、ろっぽん、ななほん、はっぽん、きゅうほん、じゅっぽん、なんぼん(Đếm các loại vật có hình tròn, dài, như cái bút, cái ô, v.v…)
Một cái, hai cái, ba cái, bốn cái, năm cái, sáu cái, bảy cái, tám cái, chín cái, mười cái, một trăm cái, mấy cái
1ぴき,2ひき,3びき,4ひき,5ひき,6ぴき,7ひき,8ぴき,9ひき,10ぴき,なんびき一ぴき、二ひき、三びき、四ひき、五ひき、六ぴき、七ひき、八ぴき、九ひき、十ぴき、何びきいっぴき、にひき、さんびき、よんひき、ごひき、ろっぴき、ななひき、はっぴき、きゅうひき、じゅっぴき、なんびき(Đếm các động vật bé nhỏ như sâu bọ, cá, chó mèo, v.v…)
Một con, hai con, ba con, bốn con, năm con, sáu con, bảy con, tám con, chín con, mười con, một trăm con, mấy con
ひとり,ふたり,3にん,4にん,5にん,6にん,7にん,8にん,9にん,10にん,なんにん一人、二人、三人、四人、五人、六人、七人、八人、九人、十人、何人ひとり、ふたり、さんにん、よにん、ごにん、ろくにん、しちにん、はちにん、きゅうにん、じゅうにん、なんにんMột người, hai người, ba người, bốn người, năm người, sáu người, bảy người, tám người, chín người, mười người, một trăm người, mấy người