Mẫu câu biểu thị ý nghĩa N2 được thực hiện đúng theo 「V1 dic」 hoặc 「Nの」.
N là nguồn thông tin liên quan đến việc V2 được tiến hành như thế nào.
学生は先生の言うとおりに、実験をしました。
Sinh viên tiến hành thí nghiệm theo đúng những điều giáo viên hướng dẫn.
地図にかいてあるとおりに、歩きました。
Chúng tôi đi bộ theo đúng chỉ dẫn ghi trong bản đồ.
地図のとおりに、歩きましょう。
Hãy đi theo chỉ dẫn của bản đồ.