Mẫu câu này biểu thị ý nghĩa trong một khoảng thời gian nhất định, một hành động, sự việc nào đó được diễn ra.
Lưu ý không sử dụng động từ biểu thị tính tiếp diễn hoặc trạng thái.
×待っている (đang đợi), 食べている (đang ăn), いる (có, ở, dùng với danh từ là động vật), ある (có, ở, dùng với danh từ không phải là động vật), ねむい (buồn ngủ), しずかだ (yên tĩnh).
わたしは、昼休みの間に、銀行へ行って来ました。
Trong lúc nghỉ trưa, tôi đã đi ngân hàng.
赤ちゃんが寝ている間に、この辺をかたづけましょう。
Trong lúc đứa bé đang ngủ, cất dọn chỗ này đi.