Vてきた biểu thị sự tiếp diễn của một hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Còn 「Vていく」 biểu thị ý nghĩa một hành động, hiện tượng nào đó từ hiện tại đến tương lai, thường sử dụng động từ biểu hiện sự biến đổi, như 「進む」 (phát triển, tiến lên), 「減る」 (giảm), 「向上する 」(khuynh hướng tăng lên).
カメラの技術はずいぶん進んできました。
Công nghệ sản xuất máy ảnh đã phát triển rất mạnh.
科学はこれからも進歩していくでしょう。
Tôi tin rằng khoa học sẽ ngày càng phát triển.
Lesson 17-6「犬がこちらへ走って来ます。」
Con chó chạy lại phía này.
Lesson 17-6「アリさんは国で日本語を習って来ました。」
Ali học tiếng Nhật ở trong nước rồi sang đây.