Dạng phủ định trong quá khứ của 「Vます」 là 「Vませんでした」.
わたしは えいごを べんきょうしませんでした。
Tôi đã không học tiếng Anh.
Affirmative | Negative | |
Nonpast | かきます | かきません |
Past | かきました | かきませんでした |
Động từ ở dạng này không chỉ dùng để biểu đạt thời hiện tại mà nó còn có thể biểu đạt trạng thái chưa hoàn thành của cả thời hiện tại lẫn tương lai.