「そして」 là từ nối, có chức năng nối hai câu với nhau, và nó luôn đứng ở đầu câu thứ hai. Có thể hiểu là “và thế rồi”, “sau đó”, “và”, “hơn nữa”…
わたしは 七じごろ おきます。そして、十じごろ ねます。
Tôi thức dậy khoảng lúc 7 giờ. Và đi ngủ khoảng lúc 10 giờ.
Lesson 2-9「あの へやは 小さいです。そして、くらいです。」
Căn phòng kia nhỏ. Hơn nữa lại tối.
「と」không dùng để nối hai câu, hai động từ hoặc hai tính từ.
Nói về khoảng thời gian mang tính chất tương đối 「三じごろ」 (khoảng 3 giờ) 「三月三日ごろ」 (vào khoảng ngày 3 tháng 3), 「1900ねんごろ」 (khoảng năm 1900).