Cách hỏi về sự tồn tại hay không tồn tại của N. 「なにか」 được hiểu là “có cái gì (con gì) không”, 「だれか」 được hiểu là “có ai hay không”. Đối với dạng câu hỏi này phải dùng 「はい」 hoặc 「いいえ」 để trả lời.
なに (cái gì) → なに[か] (cái gì đó) = đồ vật, động vật
だれ (ai) → だれ[か] (ai đó) = người
A: いすと つくえの 間に なにか ありますか。
Có cái gì ở giữa cái ghế và cái bàn không?
B: はい、あります。
Vâng, có.
B: いいえ、ありません。
Không, không có.
A: いすと つくえの 間に だれか いますか。
Có con gì ở giữa cái ghế và cái bàn không?
B: はい、います。
Vâng, có.
B いいえ、いません。
Không, không có.
A: すずきさんの よこに だれか いますか。
Bên cạnh anh Suzuki, có ai không?
B: はい、います。
Vâng, có.
B: いいえ、いません。
Không, không có.
Lưu ý: Đối với những câu hỏi dùng trợ từ 「が」 như 「なにが ありますか」 (có cái gì?) hoặc 「だれが いますか」 (có ai?), tức là người hỏi đã xác định được sự tồn tại của N, cho nên trong câu trả lời không được sử dụng 「はい」 hoặc 「いいえ」, mà phải trả lời cụ thể vào danh tính của N. Chẳng hạn 「かばんが あります」 (có cặp sách) hoặc 「ジョンさんが います」 (có anh John).